SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ MÀ CHỮ SỐ HÀNG ĐƠN VỊ LÀ 9 VÀ NHỎ HƠN SỐ 10019 LÀ SỐ
Mã ZIP 66611 nằm ở TOPEKA, Kansas. Thông tin chi tiết về Tiểu bang, Quận, Thành phố, Kinh độ, Vĩ độ, Ví dụ Phong bì, Dân số như bên dưới.
Bạn đang xem: Số có năm chữ số mà chữ số hàng đơn vị là 9 và nhỏ hơn số 10019 là số
Bạn đang xem: Số có năm chữ số mà chữ số hàng đơn vị là 9 và nhỏ hơn số 10019 là số
Mã Bưu 66611 Thông tin
Mã Bưu 66611 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 66611 bên dưới.
66611-1100 | 400 SW 29TH ST #A , TOPEKA, KS |
66611-1101 | 101 SW 29TH ST, TOPEKA, KS |
66611-1102 | 100 SW 29TH ST, TOPEKA, KS |
66611-1103 | 201 SW 29TH ST, TOPEKA, KS |
66611-1104 | 200 SW 29TH ST, TOPEKA, KS |
Hơn
NearBy Mã Bưu
Các mã zip gần Mã ZIP 66611 là gì?Trong bảng bên dưới, bạn có thể tìm thấy mã zip trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 66611 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã zip. Kiểm tra danh sách để tìm mã vùng lân cận và bạn có thể nhấp vào liên kết mã vùng để tìm thông tin chi tiết bạn muốn biết về vị trí.Dữ liệu dưới đây có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Số | Mã Bưu | Khoảng cách |
1 | 66611 | 192.5079 Mét |
2 | 66630 | 1.7263 Kilo mét |
3 | 66624 | 2.0634 Kilo mét |
4 | 66612 | 3.1187 Kilo mét |
5 | 66647 | 3.6645 Kilo mét |
6 | 66626 | 3.7526 Kilo mét |
7 | 66625 | 3.8018 Kilo mét |
8 | 66629 | 3.8447 Kilo mét |
9 | 66667 | 4.0355 Kilo mét |
10 | 66604 | 4.0425 Kilo mét |
11 | 66621 | 4.0871 Kilo mét |
12 | 66609 | 4.4684 Kilo mét |
13 | 66699 | 4.7083 Kilo mét |
14 | 66636 | 4.9126 Kilo mét |
15 | 66683 | 4.9413 Kilo mét |
16 | 66601 | 4.9667 Kilo mét |
17 | 66603 | 5.1044 Kilo mét |
18 | 66605 | 5.2423 Kilo mét |
19 | 66606 | 5.3522 Kilo mét |
20 | 66607 | 5.4349 Kilo mét |
21 | 66614 | 6.1010 Kilo mét |
22 | 66675 | 6.4964 Kilo mét |
23 | 66608 | 7.1085 Kilo mét |
24 | 66619 | 7.1669 Kilo mét |
25 | 66616 | 7.4389 Kilo mét |
26 | 66620 | 7.8173 Kilo mét |
27 | 66610 | 9.5768 Kilo mét |
28 | 66622 | 11.1010 Kilo mét |
29 | 66542 | 12.3311 Kilo mét |
30 | 66546 | 13.5223 Kilo mét |
31 | 66617 | 13.5755 Kilo mét |
32 | 66409 | 13.6245 Kilo mét |
33 | 66618 | 13.7788 Kilo mét |
34 | 66615 | 14.3497 Kilo mét |
35 | 66402 | 16.6629 Kilo mét |
36 | 66429 | 16.9855 Kilo mét |
37 | 66539 | 20.3839 Kilo mét |
38 | 66420 | 21.0991 Kilo mét |
39 | 66414 | 21.7376 Kilo mét |
40 | 66512 | 22.1734 Kilo mét |
Mã Bưu Máy tính khoảng cách
Mã ZIP đầu tiên
Mã ZIP thứ hai
ZIP Code Distance CalculatorThe First ZIP CodeThe Second ZIP Code
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.Xem thêm: Chi Phí Nhổ Răng Hàm Hết Bao Nhiêu Tiền, Nhổ Răng Hàm: Có Nên Nhổ Hay Không

66611 Ý nghĩa cơ bản

Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TOPEKA, Kansas, United States. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
trường đại học
This is the ZIP Code 66611 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
Marinello Schools of Beauty-Topeka | 109 SW 29th Street | Topeka | KS | 66611 | - |
Trường học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 66611 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Xem thêm: Top 10 Bài Văn Mẫu Bài Viết Số 5 Lớp 9 Đề 2 Nước Ta Có Nhiều Tấm Gương Vượt Lên Số Phận, Học Tập Thành Công Lớp 9 Chọn Lọc
Avondale West Elem | 3229 Sw Westview Ave | Topeka | Kansas | KG-5 | 66611 |
Jardine Middle School | 2600 Sw 33rd St | Topeka | Kansas | 6-8 | 66611 |
Quinton Heights Elem | 2331 Sw Topeka Blvd | Topeka | Kansas | KG-5 | 66611 |
Shaner Elem | 1600 Sw 34th St | Topeka | Kansas | KG-5 | 66611 |
Stout Elem | 2303 Sw College Ave | Topeka | Kansas | KG-5 | 66611 |
Môn Địa lý
Latitude: 39.015106Kinh Độ: -95.695867Diện tích đất: 3.403000Múi giờ: Central (GMT -06:00)Khu: MidwestSư đoàn: West North CentralTiết kiệm ánh sáng ban ngày: YDân Số


Dân số của mã ZIP code 66611 ước tính là 10,019 người vào năm 2020, ít hơn một chút ít hơn so với dữ liệu điều tra dân số năm 2010. Trong cuộc điều tra dân số năm 2010, tỷ số giới tính là cân bằng. Phần lớn trong số họ là white người ở độ tuổi cũ.